VIETNAMESE
Dải lưng thêu
Dải lưng thêu, Thắt lưng thêu
ENGLISH
Embroidered waistband
/ˈɪmbrɔɪdəd ˈweɪstˌbænd/
Embellished waistband, Stitching belt
Dải lưng thêu là dải vải được thêu trên phần lưng của trang phục để trang trí hoặc làm đẹp.
Ví dụ
1.
Chiếc váy có dải lưng thêu tạo thêm vẻ quyến rũ.
The dress had an embroidered waistband for extra charm.
2.
Chiếc váy có dải lưng thêu tạo thêm vẻ quyến rũ.
The dress had an embroidered waistband for extra charm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Embroidered waistband khi nói hoặc viết nhé! Traditional embroidered waistband – Đai thêu truyền thống Ví dụ: The traditional embroidered waistband is a key feature of this costume. (Đai thêu truyền thống là đặc điểm chính của bộ trang phục này.) Floral embroidered waistband – Đai thêu hoa Ví dụ: She added a floral embroidered waistband to her dress. (Cô ấy thêm một đai thêu hoa vào chiếc váy của mình.) Beaded embroidered waistband – Đai thêu hạt cườm Ví dụ: The beaded embroidered waistband added a luxurious touch. (Đai thêu hạt cườm đã thêm nét sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết