VIETNAMESE
khăn đội đầu của đàn ông hồi giáo
ENGLISH
Keffiyeh
/kəˈfiːjə/
Shemagh, Ghutra
Khăn đội đầu của đàn ông Hồi giáo là khăn quấn đầu truyền thống.
Ví dụ
1.
Anh ấy đội khăn keffiyeh trắng trong buổi lễ.
He wore a white keffiyeh for the ceremony.
2.
Chiếc khăn keffiyeh bảo vệ anh khỏi nắng.
The keffiyeh protected him from the sun.
Ghi chú
Keffiyeh là một từ vựng thuộc văn hóa và trang phục Hồi giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Thawb - Áo dài truyền thống của nam giới Hồi giáo
Ví dụ:
The man wore a white thawb for the religious gathering.
(Người đàn ông mặc áo dài trắng trong buổi họp mặt tôn giáo.)
Agal - Dây buộc khăn đội đầu
Ví dụ:
The agal kept the keffiyeh securely in place.
(Dây buộc giữ chiếc khăn keffiyeh cố định một cách chắc chắn.)
Hijab - Khăn trùm đầu của phụ nữ Hồi giáo
Ví dụ:
She chose a beautifully patterned hijab for the occasion.
(Cô ấy chọn một chiếc khăn hijab có họa tiết đẹp cho dịp đặc biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết