VIETNAMESE

Giày quai hậu

Giày có quai, Giày sandal

word

ENGLISH

Back-strap shoes

  
NOUN

/bæk stræp ʃuːz/

Strap shoes, Sandals

Giày quai hậu là loại giày có quai phía sau để cố định chân, dễ mang vào và tháo ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy mang giày quai hậu vì sự thoải mái.

She wore back-strap shoes for comfort.

2.

Cô ấy mang giày quai hậu vì sự thoải mái.

She wore back-strap shoes for comfort.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ back-strap shoes khi nói hoặc viết nhé! check Wear back-strap shoes – Mang giày quai hậu Ví dụ: I prefer to wear back-strap shoes for long walks as they are more secure. (Tôi thích mang giày quai hậu cho những buổi đi bộ dài vì chúng chắc chắn hơn.) check Leather back-strap shoes – Giày quai hậu làm bằng da Ví dụ: These leather back-strap shoes are ideal for formal occasions. (Đôi giày quai hậu làm bằng da này rất phù hợp cho các dịp trang trọng.) check Adjustable back-strap shoes – Giày quai hậu có thể điều chỉnh Ví dụ: Adjustable back-strap shoes provide comfort for people with different foot sizes. (Giày quai hậu có thể điều chỉnh mang lại sự thoải mái cho những người có kích cỡ chân khác nhau.)