VIETNAMESE

Hời

Mặc cả

word

ENGLISH

bargaining

  
ADJ

/ˈbɑːɡɪnɪŋ/

Negotiation

“Hời” là sự nhận được nhiều hơn so với giá trị bỏ ra.

Ví dụ

1.

Mặc cả là điều thường thấy ở chợ.

Cô ấy thích trả giá.

2.

Bargaining is common in markets.

She enjoys bargaining.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bargaining nhé! Negotiation – Thương lượng, đàm phán Phân biệt: Negotiation mang nghĩa chính thức hơn Bargaining, thường được dùng trong kinh doanh hoặc chính trị. Ví dụ: The negotiation between the two companies lasted for weeks. (Cuộc đàm phán giữa hai công ty kéo dài hàng tuần.) Haggling – Mặc cả, kỳ kèo Phân biệt: Haggling thường diễn ra trong các giao dịch nhỏ, không chính thức, nơi người mua và người bán tranh luận về giá. Ví dụ: She spent hours haggling over the price of the antique vase. (Cô ấy dành hàng giờ để mặc cả về giá của chiếc bình cổ.) Bartering – Trao đổi hàng hóa Phân biệt: Bartering mô tả hệ thống giao dịch không sử dụng tiền, thay vào đó là trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ: In ancient times, people bartered goods instead of using money. (Trong thời cổ đại, người ta trao đổi hàng hóa thay vì sử dụng tiền.)