VIETNAMESE
Huy hoàng
Rực rỡ, vẻ vang
ENGLISH
Glorious
/ˈɡlɔː.ri.əs/
Splendid, magnificent
“Huy hoàng” là trạng thái rực rỡ, vẻ vang, thường chỉ sự thành công hoặc vinh quang lớn.
Ví dụ
1.
Đội đã ăn mừng chiến thắng huy hoàng.
Bình minh huy hoàng đã nhuộm bầu trời bằng màu sắc rực rỡ.
2.
The team celebrated a glorious victory.
The glorious sunrise lit up the sky with vibrant colors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glorious nhé!
Magnificent – Tráng lệ
Phân biệt:
Magnificent mô tả vẻ đẹp hoặc sự hoành tráng đầy ấn tượng, thường nhấn mạnh vào sự lộng lẫy và quy mô hoành tráng.
Ví dụ:
The building looked glorious and magnificent under the sunlight.
(Tòa nhà trông rực rỡ và tráng lệ dưới ánh nắng mặt trời.)
Splendid – Tuyệt đẹp
Phân biệt:
Splendid mô tả sự lộng lẫy, đẹp đẽ, tạo cảm giác ấn tượng và đầy sức sống.
Ví dụ:
The performance was glorious and splendid, leaving the audience in awe.
(Buổi biểu diễn rất rực rỡ và tuyệt đẹp, khiến khán giả trầm trồ.)
Exalted – Cao quý
Phân biệt:
Exalted mô tả điều gì đó đáng ngưỡng mộ, cao quý hoặc có vị trí cao trong xã hội hoặc tinh thần.
Ví dụ:
Her achievements were celebrated as glorious and exalted by her peers.
(Những thành tựu của cô ấy được ca ngợi là rực rỡ và cao quý bởi đồng nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết