VIETNAMESE

nước hoa cô lô nhơ

nước hoa nhẹ

word

ENGLISH

cologne

  
NOUN

/kəˈloʊn/

perfume

"Nước hoa cô lô nhơ" là loại nước hoa nhẹ, thường dùng để tạo mùi thơm nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Anh ấy xức nước hoa cô lô nhơ đến bữa tiệc tối.

He wore cologne to the dinner party.

2.

Nước hoa cô lô nhơ là món quà phổ biến cho nam giới.

Cologne is a popular gift for men.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cologne khi nói hoặc viết nhé! check Wear cologne - Xịt nước hoa nam Ví dụ: He wore cologne to leave a lasting impression at the meeting. (Anh ấy xịt nước hoa nam để tạo ấn tượng lâu dài tại buổi họp.) check Buy cologne - Mua nước hoa nam Ví dụ: He bought a new cologne with a fresh citrus scent. (Anh ấy mua một chai nước hoa nam mới với hương cam tươi mát.) check Choose cologne - Chọn nước hoa nam Ví dụ: Choosing the right cologne can boost your confidence. (Chọn nước hoa nam phù hợp có thể tăng sự tự tin của bạn.)