VIETNAMESE

Giày đen

Giày màu đen, Giày công sở

word

ENGLISH

Black shoes

  
NOUN

/blæk ʃuːz/

Formal shoes, Dress shoes

Giày đen là loại giày có màu đen, phù hợp cho các sự kiện trang trọng hoặc công sở.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang giày đen đến cuộc họp văn phòng.

He wore black shoes to the office meeting.

2.

Anh ấy mang giày đen đến cuộc họp văn phòng.

He wore black shoes to the office meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của black shoes nhé! check Formal shoes – Giày trang trọng Phân biệt: Formal shoes là giày thường được dùng trong môi trường công sở hoặc các sự kiện trang trọng. Ví dụ: Black formal shoes are a must for business attire. (Giày trang trọng màu đen là vật dụng cần thiết cho trang phục công sở.) check Oxford shoes – Giày Oxford Phân biệt: Oxford shoes là giày trang trọng với kiểu dáng cổ điển, thường được làm bằng da và có màu đen. Ví dụ: Oxford shoes in black are ideal for evening events. (Giày Oxford màu đen rất phù hợp cho các sự kiện buổi tối.) check Loafers – Giày lười Phân biệt: Loafers là giày không dây, dễ mang và thường có thiết kế đơn giản nhưng vẫn trang trọng. Ví dụ: Black loafers go well with semi-formal outfits. (Giày lười màu đen rất hợp với trang phục bán trang trọng.) check Dress shoes – Giày dự tiệc hoặc trang trọng Phân biệt: Dress shoes là giày được thiết kế để mang trong các dịp đặc biệt, tiệc tùng, hoặc môi trường công sở. Ví dụ: He polished his black dress shoes before the wedding. (Anh ấy đánh bóng đôi giày dự tiệc màu đen trước lễ cưới.)