VIETNAMESE

hàng cấm

hàng bị cấm

word

ENGLISH

Prohibited goods

  
NOUN

/prəˈhɪbɪtɪd ɡʊdz/

Banned products

"Hàng cấm" là các sản phẩm không được phép lưu hành hoặc sử dụng theo pháp luật.

Ví dụ

1.

Hàng cấm bị cơ quan chức năng tịch thu.

Prohibited goods face confiscation by authorities.

2.

Hàng cấm bị hải quan thu giữ.

Prohibited goods are seized by customs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prohibited goods nhé! check Restricted goods - Hàng hóa bị hạn chế Phân biệt: Restricted goods là các mặt hàng bị kiểm soát và chỉ có thể mua bán trong điều kiện nhất định, khác với prohibited goods bị cấm hoàn toàn. Ví dụ: Certain medications are classified as restricted goods in some countries. (Một số loại thuốc được phân loại là hàng hóa bị hạn chế ở một số quốc gia.) check Banned items - Mặt hàng bị cấm Phân biệt: Banned items mô tả những sản phẩm không được phép lưu hành, giống với prohibited goods nhưng có thể áp dụng cho cả sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ: The airport security confiscated banned items from passengers. (An ninh sân bay đã tịch thu các mặt hàng bị cấm từ hành khách.) check Illegal merchandise - Hàng hóa bất hợp pháp Phân biệt: Illegal merchandise nhấn mạnh vào tính chất bất hợp pháp của hàng hóa trên thị trường, tương tự prohibited goods nhưng dùng nhiều trong pháp lý. Ví dụ: Authorities cracked down on the sale of illegal merchandise. (Chính quyền đã trấn áp việc buôn bán hàng hóa bất hợp pháp.)