VIETNAMESE
khăn trùm đầu phụ nữ
khăn choàng đầu
ENGLISH
headscarf
/hedskɑːf/
hijab
khăn trùm đầu phụ nữ là một loại khăn phụ nữ dùng để che đầu, thường mang tính tôn giáo hoặc văn hóa.
Ví dụ
1.
Cô ấy đội một chiếc khăn trùm đầu nhiều màu sắc trong buổi lễ.
She wore a colorful headscarf to the ceremony.
2.
Cô ấy đội một chiếc hijab đầy màu sắc trong sự kiện văn hóa.
She wore a colorful hijab during the cultural event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ headscarf khi nói hoặc viết nhé!
Wear a headscarf - Đội khăn trùm đầu
Ví dụ:
She wore a colorful headscarf to the ceremony.
(Cô ấy đội một chiếc khăn trùm đầu nhiều màu sắc cho buổi lễ.)
Tie a headscarf - Buộc khăn trùm đầu
Ví dụ:
She tied a simple headscarf for her walk.
(Cô ấy buộc một chiếc khăn trùm đầu đơn giản để đi dạo.)
Remove a headscarf - Gỡ khăn trùm đầu
Ví dụ:
He removed his headscarf after entering the house.
(Anh ấy gỡ khăn trùm đầu khi vào nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết