VIETNAMESE

Gọn mắt

nhìn gọn gàng

word

ENGLISH

visually pleasing

  
ADJ

/ˈpliːzɪŋ, əˈtræktɪv/

Gọn mắt chỉ sự hợp lý, vừa vặn, không làm mất sự chú ý.

Ví dụ

1.

Bàn làm việc của anh ấy thật gọn mắt.

Thiết kế của ngôi nhà này rất gọn mắt.

2.

His desk is very pleasing to the eye.

The design of this house is very attractive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Visually pleasing nhé! check Aesthetic – Mang tính thẩm mỹ, đẹp mắt Phân biệt: Aesthetic mô tả điều gì đó có vẻ đẹp thu hút, hài hòa về mặt thẩm mỹ. Ví dụ: The design of the building is highly aesthetic, blending modern and traditional elements. (Thiết kế của tòa nhà rất thẩm mỹ, kết hợp giữa yếu tố hiện đại và truyền thống.) check Eye-catching – Bắt mắt Phân biệt: Eye-catching mô tả điều gì đó nổi bật, dễ thu hút sự chú ý. Ví dụ: The advertisement features an eye-catching image of a tropical paradise. (Quảng cáo có hình ảnh bắt mắt của một thiên đường nhiệt đới.) check Appealing – Hấp dẫn, thu hút Phân biệt: Appealing mô tả điều gì đó lôi cuốn, tạo cảm giác dễ chịu hoặc hấp dẫn đối với người nhìn. Ví dụ: The new color scheme is more appealing to younger customers. (Bảng màu mới hấp dẫn hơn với khách hàng trẻ tuổi.)