VIETNAMESE

kẹp mi

word

ENGLISH

Eyelash curler

  
NOUN

/ˈaɪlæʃ ˈkɜːrlər/

Lash curler

Kẹp mi là dụng cụ dùng để bấm cong lông mi.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng kẹp mi mỗi sáng.

She uses an eyelash curler every morning.

2.

Kẹp mi này tạo đường cong đẹp.

This eyelash curler creates nice curls.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ eyelash nhé! check Bat an eyelash – Không chớp mắt, thể hiện sự bình tĩnh hoặc không ngạc nhiên. Ví dụ: She didn’t even bat an eyelash when she heard the shocking news. (Cô ấy thậm chí không chớp mắt khi nghe tin tức gây sốc đó.) check Not a hair or eyelash out of place – Trông hoàn hảo, không một sợi tóc hay lông mi lệch vị trí. Ví dụ: He arrived at the event with not a hair or eyelash out of place. (Anh ấy đến sự kiện với vẻ ngoài hoàn hảo không tì vết.) check Flutter your eyelashes – Chớp lông mi để quyến rũ hoặc gây ấn tượng. Ví dụ: She fluttered her eyelashes at him to get his attention. (Cô ấy chớp lông mi với anh ấy để thu hút sự chú ý.)