VIETNAMESE
sự bớt căng thẳng
giảm căng thẳng, dịu bớt
ENGLISH
relaxation
/ˌrɛlækˈseɪʃən/
unwinding, deescalation
"Sự bớt căng thẳng" là hành động làm giảm sự căng thẳng, áp lực hoặc sự mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Yoga có thể giúp giảm căng thẳng sau một ngày dài.
Một khoảng nghỉ ngắn đã mang lại sự thư giãn cần thiết cho anh ấy.
2.
Yoga can provide relaxation after a long day.
A short break gave him some much-needed relaxation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Relaxation nhé!
Rest – Nghỉ ngơi
Phân biệt:
Rest chỉ sự nghỉ ngơi đơn giản, không làm việc.
Ví dụ:
After a long week, she needed some rest.
(Sau một tuần làm việc vất vả, cô ấy cần nghỉ ngơi.)
Repose – Nghỉ ngơi yên tĩnh
Phân biệt:
Repose là trạng thái nghỉ ngơi trong sự yên tĩnh, thảnh thơi, có thể mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ:
He enjoys repose by the lake during weekends.
(Anh ấy thích nghỉ ngơi yên tĩnh bên hồ vào cuối tuần.)
Leisure – Thời gian thư giãn
Phân biệt:
Leisure là thời gian rảnh rỗi để thư giãn hoặc làm những việc không liên quan đến công việc.
Ví dụ:
During the holiday, they had plenty of leisure time to explore the city.
(Trong kỳ nghỉ, họ có nhiều thời gian rảnh để khám phá thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết