VIETNAMESE
khăn len
ENGLISH
Wool scarf
/wʊl skɑːrf/
Knit scarf
Khăn len là khăn được làm từ chất liệu len, được choàng để giữ ấm.
Ví dụ
1.
Cô ấy đan một chiếc khăn len ấm áp.
She knitted a warm wool scarf.
2.
Chiếc khăn len này giữ ấm cho tôi.
This wool scarf keeps me warm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wool scarf khi nói hoặc viết nhé!
Wrap a wool scarf - Quấn khăn len
Ví dụ:
He wrapped a wool scarf around his neck to stay warm.
(Anh ấy quấn chiếc khăn len quanh cổ để giữ ấm.)
Knit a wool scarf - Đan khăn len
Ví dụ:
She knitted a wool scarf as a gift for her friend.
(Cô ấy đan một chiếc khăn len làm quà tặng bạn.)
Wear a wool scarf - Mang khăn len
Ví dụ:
She wore a thick wool scarf on the cold winter day.
(Cô ấy mang một chiếc khăn len dày vào ngày đông lạnh giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết