VIETNAMESE

ka ki

word

ENGLISH

Khaki

  
NOUN

/kæki/

Chino

"Ka ki" là màu nâu xám nhạt thường dùng trong đồng phục.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc bộ đồng phục màu ka ki.

He wore a khaki uniform.

2.

Cô ấy mua quần màu ka ki.

She bought khaki pants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Khaki nhé! check Tan – Màu nâu vàng nhạt Phân biệt: Tan có sắc vàng hơn và gần giống với màu cát, trong khi Khaki là sự pha trộn giữa màu nâu và xám, thường được sử dụng trong đồng phục quân đội hoặc trang phục ngoài trời. Ví dụ: He wore a pair of tan trousers for the summer camp. (Anh ấy mặc một chiếc quần màu nâu vàng nhạt cho trại hè.) check Beige – Màu be Phân biệt: Beige là màu nâu nhạt hơn, gần với màu kem, không có sắc xám như Khaki, thường được sử dụng trong thời trang và nội thất để tạo sự nhẹ nhàng và tinh tế. Ví dụ: She chose a beige blouse to complement her dark skirt. (Cô ấy chọn một chiếc áo sơ mi màu be để phối hợp với chiếc váy đen của mình.) check Olive – Màu ô liu Phân biệt: Olive có sắc xanh lá nhiều hơn và thường được sử dụng trong trang phục quân sự, trong khi Khaki thiên về màu nâu xám. Ví dụ: He bought an olive green jacket for his hiking trips. (Anh ấy mua một chiếc áo khoác màu xanh ô liu cho các chuyến đi leo núi của mình.)