VIETNAMESE

kí tự đặc biệt

word

ENGLISH

special character

  
NOUN

/ˈspɛʃəl ˈkærɪktər/

Kí tự đặc biệt là một dấu hoặc biểu tượng không thuộc bảng chữ cái hay chữ số thông thường.

Ví dụ

1.

Sử dụng kí tự đặc biệt trong mật khẩu.

Use a special character in the password.

2.

Kí tự đặc biệt tăng tính bảo mật.

Special characters add security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của special character nhé! check Symbol - Ký hiệu Phân biệt: Symbol là một dấu hiệu hoặc ký hiệu có ý nghĩa đặc biệt trong văn bản hoặc toán học, tương tự special character nhưng có thể không giới hạn trong bảng ký tự. Ví dụ: The password must contain at least one symbol. (Mật khẩu phải chứa ít nhất một ký hiệu.) check Non-alphanumeric character - Ký tự phi chữ số Phân biệt: Non-alphanumeric character đề cập đến các ký tự không phải là chữ cái hoặc số, khác với special character có thể bao gồm cả các ký tự có ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ: Use a non-alphanumeric character for a stronger password. (Sử dụng ký tự phi chữ số để mật khẩu mạnh hơn.) check Unicode symbol - Biểu tượng Unicode Phân biệt: Unicode symbol là một ký tự đặc biệt được mã hóa trong bảng mã Unicode, giống với special character nhưng mang tính toàn cầu hơn. Ví dụ: Many languages use Unicode symbols for special characters. (Nhiều ngôn ngữ sử dụng biểu tượng Unicode cho các ký tự đặc biệt.)