VIETNAMESE
quần áo mặc ở nhà
đồ mặc nhà, trang phục thoải mái
ENGLISH
loungewear
/ˈlaʊnʤˌwɛr/
homewear, casual clothes
Từ “quần áo mặc ở nhà” diễn đạt trang phục thoải mái, thường mặc trong không gian riêng tư ở nhà.
Ví dụ
1.
Cô ấy dành cả cuối tuần trong bộ quần áo mặc ở nhà thoải mái.
She spent the weekend in comfortable loungewear.
2.
Quần áo mặc ở nhà rất phù hợp để thư giãn sau giờ làm việc.
Loungewear is perfect for relaxing after work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ loungewear khi nói hoặc viết nhé!
Cozy loungewear - Đồ mặc ở nhà thoải mái
Ví dụ:
Cozy loungewear is perfect for relaxing weekends at home.
(Đồ mặc ở nhà thoải mái rất lý tưởng cho những ngày cuối tuần thư giãn ở nhà.)
Silk loungewear - Đồ mặc ở nhà bằng lụa
Ví dụ:
She prefers silk loungewear for a luxurious feel.
(Cô ấy thích đồ mặc ở nhà bằng lụa vì cảm giác sang trọng.)
Matching loungewear set - Bộ đồ mặc ở nhà đồng bộ
Ví dụ:
She bought a matching loungewear set for her vacation.
(Cô ấy mua một bộ đồ mặc ở nhà đồng bộ cho kỳ nghỉ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết