VIETNAMESE

khăn thánh

khăn bàn thờ

word

ENGLISH

altar cloth

  
NOUN

/ˈɔːltə klɔːθ/

ceremonial cloth

"Khăn thánh" là khăn sử dụng trong nghi lễ tôn giáo.

Ví dụ

1.

Vị linh mục đã đặt chiếc khăn thánh.

The priest laid the altar cloth.

2.

Chiếc khăn thánh được thêu rất đẹp.

The altar cloth is beautifully embroidered.

Ghi chú

Altar cloth là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sanctuary - Thánh địa Ví dụ: The church was a sanctuary for those seeking peace. (Nhà thờ là nơi thánh địa cho những người tìm kiếm sự bình yên.) check Incense - Nhang Ví dụ: Incense is often used during religious ceremonies. (Nhang thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.) check Pulpit - Bục giảng Ví dụ: The pastor delivered the sermon from the pulpit. (Mục sư giảng bài từ bục giảng.)