VIETNAMESE
Hệ trọng
quan trọng
ENGLISH
Crucial
/ˈkruːʃəl/
Vital
“Hệ trọng” là rất quan trọng.
Ví dụ
1.
Đây là một quyết định hệ trọng cho đội.
Ý kiến của cô ấy rất hệ trọng cho sự thành công.
2.
This is a crucial decision for the team.
Her input was crucial for the success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crucial nhé! Essential – Thiết yếu Phân biệt: Essential mô tả điều gì đó cần thiết, không thể thiếu được. Ví dụ: This step is crucial and essential to the success of the project. (Bước này rất quan trọng và thiết yếu để dự án thành công.) Vital – Sống còn Phân biệt: Vital nhấn mạnh tầm quan trọng đến mức sống còn, không thể thiếu được. Ví dụ: It’s vital and crucial to follow the safety guidelines in this experiment. (Việc tuân theo hướng dẫn an toàn trong thí nghiệm này là sống còn và cực kỳ quan trọng.) Critical – Cốt yếu, trọng yếu Phân biệt: Critical mô tả mức độ quan trọng mang tính quyết định hoặc ảnh hưởng lớn. Ví dụ: The doctor emphasized the critical and crucial role of rest in recovery. (Bác sĩ nhấn mạnh vai trò trọng yếu và quan trọng của việc nghỉ ngơi trong quá trình hồi phục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết