VIETNAMESE

dây buộc tóc

-

word

ENGLISH

hair tie

  
NOUN

/heə taɪ/

scrunchie

Dụng cụ dùng để buộc tóc.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua nhiều dây buộc tóc đầy màu sắc.

She bought colorful hair ties.

2.

Dây buộc tóc giúp tóc gọn gàng.

Hair ties keep her hair neat.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ liên quan đến Hair tie nhé! check Elastic hair tie – Dây buộc tóc co giãn Ví dụ: She used an elastic hair tie to secure her ponytail. (Cô ấy dùng dây buộc tóc co giãn để cột tóc đuôi ngựa.) check Scrunchie hair tie – Dây buộc tóc vải chun Ví dụ: Scrunchie hair ties are gentle on the hair and fashionable. (Dây buộc tóc vải chun dịu nhẹ với tóc và rất thời trang.) check Decorative hair tie – Dây buộc tóc trang trí Ví dụ: The decorative hair tie featured tiny beads and flowers. (Dây buộc tóc trang trí có đính hạt nhỏ và hoa.)