VIETNAMESE

hưng vượng

sự thịnh vượng, sự phát đạt

word

ENGLISH

prosperity

  
NOUN

/prɒˈsperɪti/

wealth

“Hưng vượng” là trạng thái phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng và đầy đủ.

Ví dụ

1.

Sự hưng vượng của đất nước cải thiện sau những chính sách mới.

Hưng vượng là kết quả của sự chăm chỉ và quyết định thông minh.

2.

The prosperity of the country improved after the new policies.

Prosperity is a result of hard work and smart decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prosperity nhé! check Wealth – Sự giàu có Phân biệt: Wealth đề cập đến tài sản, tiền bạc hoặc nguồn lực dồi dào. Ví dụ: The family's wealth grew through smart investments. (Sự giàu có của gia đình tăng lên nhờ những khoản đầu tư thông minh.) check Affluence – Sự sung túc Phân biệt: Affluence chỉ cuộc sống dư dả về vật chất và tài chính. Ví dụ: The affluence of the area was evident in the luxurious homes. (Sự giàu có của khu vực này thể hiện rõ qua những ngôi nhà sang trọng.) check Success – Sự thành công Phân biệt: Success đề cập đến thành tựu đạt được, thường dẫn đến sự thịnh vượng. Ví dụ: Her business success led to greater prosperity for her family. (Sự thành công trong kinh doanh của cô ấy đã mang lại sự thịnh vượng lớn hơn cho gia đình.)