VIETNAMESE

kim cương nhân tạo

kim cương nhân tạo tổng hợp

word

ENGLISH

synthetic diamond

  
NOUN

/sɪnˈθet.ɪk ˈdaɪə.mənd/

lab-created diamond

Kim cương nhân tạo là loại đá quý được tạo ra bằng công nghệ, thay thế kim cương tự nhiên.

Ví dụ

1.

Kim cương nhân tạo thường được dùng trong trang sức cao cấp.

Synthetic diamonds are often used in high-end jewelry.

2.

Kim cương nhân tạo bắt chước độ lấp lánh của kim cương tự nhiên.

Synthetic diamonds mimic the brilliance of natural ones.

Ghi chú

Synthetic diamond là một từ vựng thuộc ngành công nghiệp đá quý và vật liệu nhân tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lab-grown gem - Đá quý nhân tạo được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm Ví dụ: Lab-grown gems are becoming popular in the jewelry market. (Đá quý nhân tạo đang trở nên phổ biến trên thị trường trang sức.) check Cubic zirconia - Một loại đá quý nhân tạo phổ biến Ví dụ: The ring was adorned with cubic zirconia. (Chiếc nhẫn được trang trí bằng đá cubic zirconia.) check Moissanite - Đá quý nhân tạo có độ sáng tương tự kim cương Ví dụ: Moissanite is a great alternative to diamonds. (Moissanite là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho kim cương.)