VIETNAMESE
nhấn mí
tạo mí mắt
ENGLISH
double eyelid surgery
/ˈdʌbəl ˈaɪlɪd ˈsɝːdʒəri/
eyelid enhancement
"Nhấn mí" là kỹ thuật tạo nếp mí mắt rõ hơn bằng phương pháp thẩm mỹ.
Ví dụ
1.
Cô ấy cân nhắc nhấn mí để cải thiện diện mạo.
She considered double eyelid surgery for her look.
2.
Nhấn mí rất phổ biến ở châu Á.
Double eyelid surgery is common in Asia.
Ghi chú
Double eyelid surgery là một thuật ngữ thuộc ngành thẩm mỹ và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Eyelid - Mí mắt
Ví dụ:
Her eyelids looked swollen after the procedure.
(Mí mắt của cô ấy trông sưng sau khi thực hiện thủ thuật.)
Blepharoplasty - Phẫu thuật mí mắt
Ví dụ:
Blepharoplasty is a popular procedure in cosmetic surgery.
(Phẫu thuật mí mắt là một thủ thuật phổ biến trong ngành thẩm mỹ.)
Incision - Đường cắt
Ví dụ:
The surgeon made a precise incision along the eyelid crease.
(Bác sĩ phẫu thuật tạo một đường cắt chính xác dọc theo nếp gấp mí mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết