VIETNAMESE
Đoản mệnh
Ngắn ngủi
ENGLISH
Short-lived
/ˌʃɔːtˈlɪvd/
Brief life
“Đoản mệnh” là sống ngắn ngủi, chết trẻ.
Ví dụ
1.
Người anh hùng đoản mệnh nhưng để lại di sản lâu dài.
Sự nghiệp đoản mệnh của cô ấy được đánh dấu bởi thành công phi thường.
2.
The tragic hero was short-lived but left a lasting legacy.
Her short-lived career was marked by incredible success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Short-lived nhé!
Temporary – Tạm thời
Phân biệt:
Temporary chỉ điều gì đó tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn nhưng không cố định.
Ví dụ:
The job offer was temporary and lasted only three months.
(Lời mời làm việc là tạm thời và chỉ kéo dài ba tháng.)
Ephemeral – Phù du, chóng tàn
Phân biệt:
Ephemeral nhấn mạnh sự tồn tại ngắn ngủi, mang ý nghĩa văn chương hơn.
Ví dụ:
The beauty of the sunset was ephemeral but unforgettable.
(Vẻ đẹp của hoàng hôn phù du nhưng không thể quên.)
Fleeting – Thoáng qua
Phân biệt:
Fleeting chỉ điều gì đó tồn tại rất ngắn và thường mang ý nghĩa cảm xúc.
Ví dụ:
She caught a fleeting glimpse of him before he disappeared.
(Cô ấy chỉ kịp nhìn thoáng qua anh trước khi anh biến mất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết