VIETNAMESE

Độn

Nâng lên, lót vào

word

ENGLISH

Pad

  
VERB

/pæd/

Cushion, Elevate

Độn là làm cho tăng kích thước hoặc nâng lên.

Ví dụ

1.

Cô ấy độn gối để tạo sự thoải mái.

Ghế độn êm hơn và dễ chịu hơn.

2.

She padded the cushion for comfort.

Padded seats are more relaxing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pad nhé! check Cushion – Đệm Phân biệt: Cushion thường dùng để chỉ các vật liệu mềm hỗ trợ hoặc bảo vệ. Ví dụ: She placed a cushion on the chair for added comfort. (Cô ấy đặt một chiếc đệm trên ghế để tăng sự thoải mái.) check Notebook – Quyển sổ Phân biệt: Notebook dùng để ghi chép, thường là một tập giấy được đóng lại. Ví dụ: He always carries a notebook to jot down ideas. (Anh ấy luôn mang theo một quyển sổ để ghi lại ý tưởng.)