VIETNAMESE
Giật gân
giật tít, gây sốc
ENGLISH
Sensational
/ˌsɛnseɪˈneɪʃənl/
Sensational, Shocking
Giật gân là hành động gây sự chú ý mạnh mẽ, khiến người khác phải sửng sốt hoặc bất ngờ.
Ví dụ
1.
Tin tức giật gân lan truyền nhanh chóng.
Các phương tiện truyền thông thường xuyên đăng tải những câu chuyện giật gân để thu hút người đọc.
2.
The sensational news spread quickly.
The media often report sensational stories to attract readers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sensational nhé!
Spectacular – Hoành tráng, ấn tượng
Phân biệt:
Spectacular mô tả thứ gì đó rất nổi bật, gây ấn tượng mạnh mẽ.
Ví dụ:
The fireworks show was truly spectacular.
(Buổi trình diễn pháo hoa thật sự hoành tráng.)
Dramatic – Kịch tính, gây ấn tượng mạnh
Phân biệt:
Dramatic nhấn mạnh đến tính chất mạnh mẽ, thu hút sự chú ý.
Ví dụ:
The dramatic scenery left everyone speechless.
(Khung cảnh kịch tính khiến mọi người không thốt nên lời.)
Eye-catching – Bắt mắt
Phân biệt:
Eye-catching đề cập đến những thứ có thể thu hút sự chú ý ngay lập tức.
Ví dụ:
Her dress was eye-catching at the party.
(Chiếc váy của cô ấy rất bắt mắt tại bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết