VIETNAMESE
vải tuyn
vải voan, vải lưới mịn
ENGLISH
tulle
/tjuːl/
net fabric
Loại vải mỏng, nhẹ, thường dùng cho váy cưới hoặc màn che.
Ví dụ
1.
Chiếc váy cưới được làm từ vải tuyn tinh tế.
The wedding dress was made of delicate tulle.
2.
Vải tuyn rất phổ biến trong trang phục cưới.
Tulle fabrics are common in bridal wear.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ liên quan đến Tulle nhé!
Soft tulle – Vải tuyn mềm
Ví dụ:
Soft tulle is commonly used for bridal veils.
(Vải tuyn mềm thường được sử dụng cho khăn voan cô dâu.)
Stiff tulle – Vải tuyn cứng
Ví dụ:
Stiff tulle is ideal for creating voluminous skirts.
(Vải tuyn cứng rất phù hợp để tạo váy phồng.)
Embroidered tulle – Vải tuyn thêu
Ví dụ:
The embroidered tulle featured intricate floral designs.
(Vải tuyn thêu có các họa tiết hoa tinh xảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết