VIETNAMESE
đồ tắm hai mảnh
-
ENGLISH
bikini
/bɪˈkiːni/
-
Bộ đồ tắm gồm hai phần.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã mua một bộ đồ tắm hai mảnh mới cho mùa hè.
She bought a new bikini for the summer.
2.
Đồ tắm hai mảnh rất phổ biến cho kỳ nghỉ bãi biển.
Bikinis are popular for beach vacations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bikini khi nói hoặc viết nhé!
Two-piece bikini – Bikini hai mảnh
Ví dụ:
She wore a two-piece bikini to the beach.
(Cô ấy mặc một bộ bikini hai mảnh ra bãi biển.)
High-waisted bikini – Bikini cạp cao
Ví dụ:
High-waisted bikinis are flattering for all body types.
(Bikini cạp cao phù hợp với mọi dáng người.)
Bikini top – Áo bikini
Ví dụ:
The bikini top matched perfectly with her beach skirt.
(Áo bikini hợp hoàn hảo với chiếc váy đi biển của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết