VIETNAMESE

sứt chỉ

-

word

ENGLISH

frayed seam

  
NOUN

/freɪd siːm/

unraveling seam

Tình trạng chỉ may bị tuột hoặc rách.

Ví dụ

1.

Đường chỉ sứt cần được sửa chữa.

The frayed seam needs repair.

2.

Sứt chỉ làm giảm độ bền của quần áo.

Frayed seams reduce garment durability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Frayed seam khi nói hoặc viết nhé! check Repair a frayed seam – Sửa đường may bị sờn Ví dụ: She repaired the frayed seam on her favorite jacket. (Cô ấy đã sửa đường may bị sờn trên chiếc áo khoác yêu thích của mình.) check Prevent a frayed seam – Ngăn chặn đường may bị sờn Ví dụ: Using quality thread helps prevent a frayed seam. (Sử dụng chỉ chất lượng giúp ngăn chặn đường may bị sờn.) check Frayed seam edges – Cạnh đường may bị sờn Ví dụ: The frayed seam edges made the garment look worn out. (Các cạnh đường may bị sờn làm cho trang phục trông cũ kỹ.)