VIETNAMESE
hàng độc
hàng hiếm
ENGLISH
Unique goods
/juˈniːk ɡʊdz/
Rare items
"Hàng độc" là sản phẩm hiếm hoặc không phổ biến trên thị trường.
Ví dụ
1.
Hàng độc nâng cao sự khác biệt sản phẩm.
Unique goods enhance product differentiation.
2.
Hàng độc thu hút thị trường ngách.
Unique goods attract niche markets.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unique goods nhé!
One-of-a-kind items - Mặt hàng độc nhất
Phân biệt:
One-of-a-kind items mô tả sản phẩm không có phiên bản tương tự, tương tự unique goods nhưng nhấn mạnh vào sự đặc biệt của từng mặt hàng.
Ví dụ:
The auction featured one-of-a-kind items from famous artists.
(Buổi đấu giá trưng bày các mặt hàng độc nhất từ các nghệ sĩ nổi tiếng.)
Custom-made products - Sản phẩm thiết kế riêng
Phân biệt:
Custom-made products là hàng hóa được chế tạo theo yêu cầu của khách hàng, khác với unique goods có thể bao gồm cả sản phẩm không đặt hàng riêng.
Ví dụ:
Luxury brands specialize in custom-made products for elite clients.
(Các thương hiệu xa xỉ chuyên sản xuất sản phẩm thiết kế riêng cho khách hàng thượng lưu.)
Exclusive artifacts - Hiện vật độc nhất
Phân biệt:
Exclusive artifacts thường dùng cho hàng hóa có giá trị lịch sử hoặc nghệ thuật, giống với unique goods nhưng tập trung vào tính sưu tập.
Ví dụ:
Museums showcase exclusive artifacts from ancient civilizations.
(Các bảo tàng trưng bày hiện vật độc nhất từ các nền văn minh cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết