VIETNAMESE

cùng hàng

ngang hàng

word

ENGLISH

aligned

  
ADJ

/əˈlaɪnd/

parallel

Cùng hàng là ở vị trí ngang nhau hoặc cùng một dãy.

Ví dụ

1.

Những cuốn sách được sắp xếp cùng hàng.

Mục tiêu của họ cùng hàng chặt chẽ.

2.

The books are aligned neatly.

Their goals are aligned closely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aligned nhé! check Parallel – Song song Phân biệt: Parallel mô tả hai hoặc nhiều thứ có vị trí hoặc hướng giống nhau, không giao nhau. Ví dụ: The two lines are aligned and perfectly parallel. (Hai đường thẳng thẳng hàng và hoàn toàn song song.) check In line – Đồng nhất, thẳng hàng Phân biệt: In line mô tả sự phù hợp hoặc nhất quán với một tiêu chuẩn hoặc định hướng nhất định. Ví dụ: The team’s goals are aligned and in line with the company’s mission. (Mục tiêu của đội được thẳng hàng và đồng nhất với sứ mệnh của công ty.)