VIETNAMESE
giản yếu
yếu đuối, yếu kém
ENGLISH
feeble
/ˈfiːbl/
weak
“Giản yếu” là sự yếu đuối, thiếu mạnh mẽ hoặc thiếu sức mạnh trong một tình huống nào đó.
Ví dụ
1.
Lập luận giản yếu của anh ta không thuyết phục được ai.
Anh ta đưa ra một phản ứng giản yếu trước thử thách.
2.
The feeble argument did not convince anyone.
He gave a feeble response to the challenge.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feeble nhé!
Weak – Yếu
Phân biệt:
Weak mô tả sự thiếu sức mạnh hoặc năng lượng.
Ví dụ:
He felt weak after the long illness.
(Anh ta cảm thấy yếu đuối sau cơn bệnh dài.)
Fragile – Mỏng manh
Phân biệt:
Fragile chỉ thứ gì đó dễ vỡ hoặc dễ bị tổn thương.
Ví dụ:
The fragile glass vase shattered when it fell.
(Lọ thủy tinh mỏng manh vỡ tan khi rơi xuống.)
Powerless – Không có quyền lực
Phân biệt:
Powerless mô tả sự bất lực hoặc thiếu khả năng kiểm soát một tình huống.
Ví dụ:
She felt powerless in the face of the disaster.
(Cô cảm thấy bất lực trước thảm họa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết