VIETNAMESE

Giật tít

giật gân,

word

ENGLISH

Clickbait

  
NOUN

/ˈklɪkˌbeɪt/

Clickbait

Giật tít là việc tạo tiêu đề thu hút sự chú ý, khiến người đọc phải tò mò về nội dung.

Ví dụ

1.

Bài báo sử dụng tiêu đề giật tít để thu hút người đọc. 2.

Anh ta cáo buộc trang tin tức đã dùng tiêu đề giật tít.

2.

The article used a clickbait title to lure in readers.

He accused the news site of using clickbait headlines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clickbait nhé! check Sensationalism – Sự giật gân Phân biệt: Sensationalism đề cập đến cách trình bày thông tin theo cách gây sốc hoặc phóng đại để thu hút sự chú ý. Ví dụ: The website relies on sensationalism to draw in readers. (Trang web dựa vào sự giật gân để thu hút độc giả.) check Eye-catching headline – Tiêu đề bắt mắt Phân biệt: Eye-catching headline mô tả một tiêu đề được thiết kế để thu hút sự chú ý và khiến người đọc nhấp vào bài viết. Ví dụ: The article had an eye-catching headline that encouraged many people to click. (Bài viết có một tiêu đề bắt mắt khiến nhiều người nhấp vào.) check Attention-grabbing content – Nội dung thu hút sự chú ý Phân biệt: Attention-grabbing content chỉ những nội dung được thiết kế để thu hút và giữ chân người đọc. Ví dụ: The attention-grabbing content led to a surge in website traffic. (Nội dung thu hút sự chú ý đã dẫn đến sự gia tăng lượng truy cập trang web.)