VIETNAMESE

tóc giả

-

word

ENGLISH

wig

  
NOUN

/wɪɡ/

hairpiece

Tóc nhân tạo dùng để đội lên đầu.

Ví dụ

1.

Cô ấy đội tóc giả cho bữa tiệc hóa trang.

She wore a wig for the costume party.

2.

Tóc giả thường được dùng trong các buổi biểu diễn sân khấu.

Wigs are common in theatrical performances.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wig khi nói hoặc viết nhé! check Synthetic wig – Tóc giả làm từ sợi tổng hợp Ví dụ: Synthetic wigs are affordable and easy to style. (Tóc giả làm từ sợi tổng hợp giá cả phải chăng và dễ tạo kiểu.) check Human hair wig – Tóc giả từ tóc thật Ví dụ: Human hair wigs provide a natural appearance. (Tóc giả từ tóc thật mang lại vẻ ngoài tự nhiên.) check Lace front wig – Tóc giả có viền ren Ví dụ: Lace front wigs are popular for their realistic hairline. (Tóc giả có viền ren phổ biến vì đường chân tóc tự nhiên.)