VIETNAMESE

kiểu uốn tóc lượn sóng giữ được lâu

tóc xoăn lượn sóng

word

ENGLISH

permanent wave

  
NOUN

/ˈpɜː.mə.nənt weɪv/

body wave

Kiểu uốn tóc lượn sóng giữ được lâu là một kiểu làm tóc uốn nhẹ và lâu phai.

Ví dụ

1.

Tiệm làm tóc chuyên về kiểu uốn tóc lượn sóng giữ được lâu.

The salon specializes in permanent waves.

2.

Nhà tạo mẫu tóc gợi ý kiểu uốn tóc lượn sóng giữ được lâu để tăng độ phồng.

The hairstylist suggested a permanent wave for volume.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ permanent wave khi nói hoặc viết nhé! check Get a permanent wave - Làm tóc xoăn giữ lâu Ví dụ: She got a permanent wave at the salon last weekend. (Cô ấy làm tóc xoăn giữ lâu ở tiệm vào cuối tuần trước.) check Maintain a permanent wave - Duy trì kiểu tóc xoăn giữ lâu Ví dụ: Proper care is needed to maintain a permanent wave. (Cần chăm sóc đúng cách để duy trì kiểu tóc xoăn giữ lâu.) check Suggest a permanent wave - Gợi ý làm tóc xoăn giữ lâu Ví dụ: The hairstylist suggested a permanent wave for her fine hair. (Nhà tạo mẫu tóc gợi ý kiểu tóc xoăn giữ lâu cho tóc mỏng của cô ấy.)