VIETNAMESE

Hâm hẩm

-

word

ENGLISH

Lukewarm

  
NOUN

/ˈluːkwɔːm/

Hâm hẩm mô tả trạng thái của đồ ăn hoặc vật gì đó còn hơi nóng, không đủ nóng để ăn.

Ví dụ

1.

Cà phê của tôi đã hâm hẩm, không còn nóng nữa.

Nước tắm hâm hẩm, không còn thoải mái nữa.

2.

My coffee is lukewarm, no longer hot.

The bath water is lukewarm, not comfortable anymore.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lukewarm nhé! check Tepid – Ấm nhạt, không nóng không lạnh Phân biệt: Tepid mô tả nhiệt độ ấm nhưng không đủ nóng để tạo cảm giác dễ chịu hoặc kích thích. Ví dụ: The tea was tepid after sitting on the table for an hour. (Tách trà đã trở nên ấm nhạt sau khi để trên bàn một giờ.) check Indifferent – Hờ hững, không nhiệt tình Phân biệt: Indifferent mô tả thái độ thờ ơ, không quan tâm hoặc không có phản ứng rõ ràng. Ví dụ: His indifferent response showed he wasn’t interested in the idea. (Phản hồi hờ hững của anh ấy cho thấy anh không quan tâm đến ý tưởng.) check Unenthusiastic – Thiếu nhiệt tình, không hào hứng Phân biệt: Unenthusiastic mô tả sự thiếu hứng thú hoặc không có động lực khi thực hiện điều gì đó. Ví dụ: She gave an unenthusiastic smile at the suggestion. (Cô ấy mỉm cười thiếu nhiệt tình trước gợi ý.)