VIETNAMESE
khăn trùm đầu chỉ còn chừa khuôn mặt
mũ trùm
ENGLISH
hood
/hʊd/
cowl, bonnet
"Khăn trùm đầu chỉ còn chừa khuôn mặt" là khăn che toàn bộ đầu, chỉ để lộ mặt.
Ví dụ
1.
Anh ấy đội mũ trùm trong mưa.
He put on the hood in the rain.
2.
Mũ trùm giữ ấm cho anh ấy.
The hood kept him warm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hood khi nói hoặc viết nhé!
Pull up a hood - Kéo mũ lên
Ví dụ:
He pulled up his hood to protect himself from the rain.
(Anh ấy kéo mũ lên để che mưa.)
Wear a hood - Mang mũ áo
Ví dụ:
She wore a hood to shield herself from the cold.
(Cô ấy mang mũ áo để tránh lạnh.)
Lower a hood - Hạ mũ áo xuống
Ví dụ:
He lowered his hood as he entered the building.
(Anh ấy hạ mũ áo xuống khi bước vào tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết