VIETNAMESE
Đớn
Nỗi đau đớn
ENGLISH
Agony
/ˈæɡəni/
Suffering, Pain
Đớn là nỗi đau đớn cả về thể chất lẫn tinh thần.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân đang chịu đựng nỗi đớn đau lớn.
Đớn đau hiện rõ trong đôi mắt anh ấy.
2.
The patient was in great agony.
Agony can be seen in his eyes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Agony nhé!
Pain – Đau đớn
Phân biệt:
Pain miêu tả cảm giác đau đớn thể xác hoặc tinh thần thông thường.
Ví dụ:
She was in great pain after the surgery.
(Cô ấy rất đau đớn sau ca phẫu thuật.)
Anguish – Đau khổ
Phân biệt:
Anguish tập trung vào nỗi đau tinh thần hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Ví dụ:
He felt deep anguish after losing his job.
(Anh ấy cảm thấy đau khổ sâu sắc sau khi mất việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết