VIETNAMESE
kim móc
kim đan móc
ENGLISH
crochet hook
/ˈkrəʊ.ʃeɪ hʊk/
hook needle
Kim móc là một dụng cụ có đầu móc dùng để đan hoặc kéo sợi.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng kim móc để làm một chiếc chăn.
She used a crochet hook to make a blanket.
2.
Kim móc giúp cô ấy hoàn thành chiếc khăn nhanh chóng.
The crochet hook helped her complete the scarf quickly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ crochet hook khi nói hoặc viết nhé!
Use a crochet hook - Sử dụng kim móc
Ví dụ:
She used a crochet hook to make a colorful blanket.
(Cô ấy dùng kim móc để làm một chiếc chăn đầy màu sắc.)
Choose a crochet hook size - Chọn kích cỡ kim móc
Ví dụ:
Choosing the right crochet hook size is important for your project.
(Chọn đúng kích cỡ kim móc rất quan trọng cho dự án của bạn.)
Store crochet hooks - Cất giữ kim móc
Ví dụ:
Her crochet hooks were organized in a pouch.
(Kim móc của cô ấy được sắp xếp trong một túi nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết