VIETNAMESE
tổng diện tích sàn
ENGLISH
total floor area
/ˈtoʊtəl flɔr ˈɛriə/
Tổng diện tích sàn là tổng bề mặt sàn của một công trình xây dựng.
Ví dụ
1.
Tổng diện tích sàn bao gồm tất cả các phòng.
The total floor area includes all rooms.
2.
Tổng diện tích sàn quyết định kích thước tòa nhà.
The total floor area determines the building size.
Ghi chú
Từ Total floor area là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Building measurement – Đo lường tòa nhà
Ví dụ:
The total floor area is a key factor in building measurement.
(Tổng diện tích sàn là một yếu tố quan trọng trong đo lường tòa nhà.)
Property size – Kích thước tài sản
Ví dụ:
The total floor area affects the property size valuation.
(Tổng diện tích sàn ảnh hưởng đến việc định giá kích thước tài sản.)
Architectural planning – Quy hoạch kiến trúc
Ví dụ:
Designers must calculate the total floor area in architectural planning.
(Các nhà thiết kế phải tính toán tổng diện tích sàn trong quy hoạch kiến trúc.)
Building permit – Giấy phép xây dựng
Ví dụ:
The total floor area is required for obtaining a building permit.
(Tổng diện tích sàn là thông tin cần thiết để xin giấy phép xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết