VIETNAMESE

đầu mút

-

word

ENGLISH

end cap

  
NOUN

/ɛnd kæp/

stopper

Phần bịt đầu của dây hoặc thanh, thường bằng kim loại.

Ví dụ

1.

Đầu mút ngăn dây bị sờn.

The end cap prevented the cord from fraying.

2.

Đầu mút kim loại tạo vẻ ngoài bóng bẩy.

Metal end caps add a polished look.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ End cap khi nói hoặc viết nhé! check Metal end cap – Nắp kết thúc bằng kim loại Ví dụ: The metal end cap added durability to the rope’s end. (Nắp kết thúc bằng kim loại thêm độ bền cho đầu dây.) check Plastic end cap – Nắp kết thúc bằng nhựa Ví dụ: Plastic end caps are commonly used for sealing tubes. (Nắp kết thúc bằng nhựa thường được sử dụng để bịt kín ống.) check Decorative end cap – Nắp kết thúc trang trí Ví dụ: The decorative end cap on the curtain rod matched the room’s decor. (Nắp kết thúc trang trí trên thanh rèm phù hợp với nội thất của phòng.)