VIETNAMESE

giả tưởng

tưởng tượng, không thực tế

word

ENGLISH

fictional

  
ADJ

/ˈfɪkʃənl/

imaginary

“Giả tưởng” là điều không có thật, chỉ là tưởng tượng hoặc sáng tạo.

Ví dụ

1.

Cuốn tiểu thuyết này dựa trên một thế giới giả tưởng đầy phép thuật.

Cô ấy sống trong một thế giới giả tưởng nơi mọi thứ đều có thể.

2.

The novel is based on a fictional world full of magic.

She lives in a fictional world where anything is possible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fictional nhé! check Imaginary – Tưởng tượng Phân biệt: Imaginary chỉ những thứ không có thật, chỉ tồn tại trong trí óc. Ví dụ: The characters in the book are purely imaginary. (Những nhân vật trong cuốn sách chỉ là tưởng tượng.) check Fictitious – Hư cấu Phân biệt: Fictitious mô tả những điều được tạo dựng, không có thật trong thực tế. Ví dụ: The story is based on a fictitious account of the war. (Câu chuyện dựa trên một tài liệu hư cấu về chiến tranh.) check Unreal – Không thực tế Phân biệt: Unreal mô tả những điều dường như không có thật hoặc không thể xảy ra. Ví dụ: The magic in the movie felt so unreal, yet captivating. (Phép thuật trong bộ phim cảm giác như không có thật, nhưng lại thu hút.)