VIETNAMESE
Hiểm nguy
nguy hiểm
ENGLISH
Danger
/ˈdeɪndʒər/
Risk
“Hiểm nguy” là nguy hiểm đến tính mạng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đối mặt với hiểm nguy trong nhiệm vụ.
Đội cứu hộ đã bước vào khu vực hiểm nguy.
2.
He faced danger during the mission.
The rescue team entered the danger zone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Danger nhé! Risk – Rủi ro Phân biệt: Risk mô tả khả năng xảy ra hậu quả tiêu cực hoặc nguy hiểm. Ví dụ: The hikers faced great danger and risk while climbing the mountain. (Những người leo núi đối mặt với mối nguy hiểm và rủi ro lớn khi leo núi.) Peril – Hiểm họa Phân biệt: Peril mô tả nguy hiểm nghiêm trọng có thể đe dọa đến tính mạng hoặc sự an toàn. Ví dụ: The storm brought danger and peril to the coastal towns. (Cơn bão mang đến nguy hiểm và hiểm họa cho các thị trấn ven biển.) Threat – Mối đe dọa Phân biệt: Threat mô tả một nguy cơ có thể gây ra tổn hại trong tương lai. Ví dụ: The danger and threat of the wildfire spread rapidly. (Nguy hiểm và mối đe dọa từ đám cháy lan nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết