VIETNAMESE

Quần hồng

Quần màu hồng, Quần nữ tính

word

ENGLISH

Pink pants

  
NOUN

/pɪŋk pænts/

Rose-colored pants, Blush pants

Quần hồng là loại quần có màu sắc chủ yếu là hồng, thường dùng cho nữ giới hoặc trẻ em.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc quần hồng đến bữa tiệc khiêu vũ.

She wore pink pants to the dance party.

2.

Cô ấy mặc quần hồng đến bữa tiệc khiêu vũ.

She wore pink pants to the dance party.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ pink nhé! In the pink – Ở trạng thái sức khỏe tốt, tinh thần phấn khởi Ví dụ: After the long vacation, she was in the pink of health. (Sau kỳ nghỉ dài, cô ấy tràn đầy sức khỏe.) Tickled pink – Vô cùng vui sướng, hài lòng Ví dụ: She was tickled pink when she received the unexpected gift. (Cô ấy vô cùng vui sướng khi nhận được món quà bất ngờ.) Pink slip – Thông báo sa thải Ví dụ: Many employees received a pink slip during the company's downsizing. (Nhiều nhân viên nhận thông báo sa thải trong quá trình cắt giảm nhân sự của công ty.)