VIETNAMESE

Hiếu kỳ

tò mò

word

ENGLISH

Curious

  
ADJ

/ˈkjʊr.i.əs/

Inquisitive

“Hiếu kỳ” là tò mò, muốn tìm hiểu.

Ví dụ

1.

Cô ấy hiếu kỳ về dự án mới.

Trẻ em vốn dĩ rất hiếu kỳ.

2.

She was curious about the new project.

Children are naturally curious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Curious nhé! Inquisitive – Ham học hỏi Phân biệt: Inquisitive mô tả người luôn muốn tìm hiểu, đặt nhiều câu hỏi để khám phá thế giới xung quanh. Ví dụ: The curious and inquisitive child asked endless questions. (Đứa trẻ tò mò và ham học hỏi đặt ra vô số câu hỏi.) Eager – Háo hức muốn biết Phân biệt: Eager mô tả mong muốn mạnh mẽ để tìm hiểu hoặc trải nghiệm điều gì đó mới mẻ. Ví dụ: She was curious and eager to learn about the new culture. (Cô ấy tò mò và háo hức muốn tìm hiểu về nền văn hóa mới.) Questioning – Thích chất vấn Phân biệt: Questioning mô tả sự tò mò theo hướng phân tích, thường xuyên đặt câu hỏi về mọi thứ. Ví dụ: His curious and questioning nature often led to interesting discussions. (Bản tính tò mò và thích chất vấn của anh ấy thường dẫn đến những cuộc thảo luận thú vị.)