VIETNAMESE
Gờm
Đề phòng, cảnh giác
ENGLISH
Cautious
/ˈkɔːʃəs, ˈweəri/
Gờm có nghĩa là cảm thấy e sợ, có ý muốn tránh đi và luôn để ý đề phòng, đối phó.
Ví dụ
1.
Anh ta luôn gờm khi gặp người lạ.
Cô ấy gờm khi đi vào khu vực nguy hiểm.
2.
He is always cautious when meeting strangers.
She is wary when entering dangerous areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cautious nhé!
Prudent – Thận trọng, khôn ngoan
Phân biệt:
Prudent mô tả hành động suy nghĩ cẩn thận để tránh rủi ro hoặc sai lầm.
Ví dụ:
It’s prudent to save money for emergencies.
(Việc tiết kiệm tiền cho các trường hợp khẩn cấp là thận trọng.)
Wary – Cảnh giác, thận trọng đối với nguy cơ hoặc rủi ro
Phân biệt:
Wary mô tả sự cẩn trọng khi đối mặt với nguy cơ hoặc rủi ro tiềm ẩn.
Ví dụ:
She was wary of the stranger’s intentions.
(Cô ấy cảnh giác với ý định của người lạ.)
Careful – Cẩn thận, chú ý để tránh lỗi hoặc nguy hiểm
Phân biệt:
Careful mô tả sự chú ý đến chi tiết hoặc hành động có cân nhắc để tránh lỗi hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
Be careful when crossing the street.
(Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết