VIETNAMESE

sòn sòn

mắn đẻ

word

ENGLISH

fertile

  
ADV

/ˈstɛdəli/

fecund

"Sòn sòn" chỉ người phụ nữ đẻ nhiều và liên tiếp, có hàm ý chê bai.

Ví dụ

1.

Cô ấy đẻ sòn sòn liên tục năm đứa co. n

My wife is very fertile.

2.

She is a fertile woman. She gave birth to 5 children in a row

Vợ tôi sòn sòn lắm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fertile nhé! check Productive – Có năng suất Phân biệt: Productive chỉ khả năng tạo ra hoặc sản xuất một lượng lớn hoặc hiệu quả. Ví dụ: This land is very productive during the spring season. (Mảnh đất này rất năng suất trong mùa xuân.) check Rich – Màu mỡ Phân biệt: Rich thường dùng để mô tả đất đai màu mỡ hoặc giàu dưỡng chất. Ví dụ: The rich soil here supports a variety of crops. (Đất ở đây rất màu mỡ, hỗ trợ nhiều loại cây trồng.)