VIETNAMESE

quần áo may đo

đồ đặt may, quần áo cá nhân hóa

word

ENGLISH

tailored clothing

  
NOUN

/ˈteɪlərd ˈkloʊðɪŋ/

bespoke garments, custom suits

Từ “quần áo may đo” diễn đạt trang phục được làm riêng theo số đo và yêu cầu của người mặc.

Ví dụ

1.

Quần áo may đo đảm bảo vừa vặn hoàn hảo cho mọi dịp.

Tailored clothing ensures a perfect fit for every occasion.

2.

Anh ấy thích quần áo may đo cho các sự kiện trang trọng.

He prefers tailored clothing for formal events.

Ghi chú

Tailored clothing là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang cao cấp. check Custom-made suit - Bộ vest may đo Ví dụ: He ordered a custom-made suit for his wedding. (Anh ấy đặt một bộ vest may đo cho đám cưới của mình.) check Fitted blazer - Áo blazer vừa vặn Ví dụ: A fitted blazer can instantly elevate your outfit. (Một chiếc áo blazer vừa vặn có thể nâng tầm trang phục của bạn ngay lập tức.) check Perfect fit - Vừa vặn hoàn hảo Ví dụ: The tailored trousers were a perfect fit for her formal meeting. (Chiếc quần dài may đo vừa vặn hoàn hảo cho buổi họp trang trọng của cô ấy.)