VIETNAMESE
Họa tiết hoa văn
Họa tiết, Mẫu trang trí
ENGLISH
Pattern
/ˈpætən/
Design, Motif
Họa tiết hoa văn là các mẫu trang trí hoặc hình ảnh được in hoặc thêu lên trên vải hoặc trang phục.
Ví dụ
1.
Chiếc váy có họa tiết hoa văn đẹp mắt.
The dress had a beautiful floral pattern.
2.
Chiếc váy có họa tiết hoa văn đẹp mắt.
The dress had a beautiful floral pattern.
Ghi chú
Từ Pattern là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Pattern nhé!
Nghĩa 1: Mẫu thiết kế hoặc họa tiết
Ví dụ:
The fabric has a floral pattern.
(Vải có họa tiết hoa.)
Nghĩa 2: Kiểu mẫu hoặc mô hình lặp lại
Ví dụ:
Scientists observed a weather pattern in the data.
(Các nhà khoa học quan sát thấy một mô hình thời tiết trong dữ liệu.)
Nghĩa 3: Hành vi hoặc cách làm quen thuộc
Ví dụ:
He tends to follow a similar pattern in his daily routine.
(Anh ấy có xu hướng theo một kiểu mẫu quen thuộc trong thói quen hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết