VIETNAMESE
khăn quàng cổ
ENGLISH
neck scarf
/nɛk skɑːrf/
“Khăn quàng cổ” là một loại khăn quàng quanh cổ để giữ ấm hoặc làm đẹp.
Ví dụ
1.
Anh ấy chọn khăn quàng cổ cho mùa đông.
He chose a neck scarf for the winter.
2.
Khăn quàng cổ phù hợp với áo khoác của anh ấy.
The neck scarf matched his jacket.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ neck scarf khi nói hoặc viết nhé!
Wear a neck scarf for warmth - Đeo khăn quàng cổ để giữ ấm
Ví dụ:
He always wears a neck scarf in cold weather.
(Anh ấy luôn đeo khăn quàng cổ trong thời tiết lạnh.)
Match a neck scarf with clothing item - Kết hợp khăn quàng cổ
Ví dụ:
She matched her neck scarf with her coat.
(Cô ấy kết hợp khăn quàng cổ với áo khoác của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết