VIETNAMESE
Khu cách ly tập trung
Khu vực cách ly
ENGLISH
Central quarantine
/ˈsɛntrəl ˈkwɔrənˌtin/
Isolation area
“Khu cách ly tập trung” là khu vực đặc biệt để cách ly những người có nguy cơ lây nhiễm bệnh.
Ví dụ
1.
Họ ở trong khu cách ly tập trung.
They stayed in the central quarantine.
2.
Khu cách ly tập trung giảm lây nhiễm.
Central quarantine reduces transmission.
Ghi chú
Từ khu cách ly tập trung là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và phòng chống dịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Quarantine zone - Khu cách ly
Ví dụ:
The government established a quarantine zone for those exposed to the virus.
(Chính phủ đã thiết lập một khu cách ly cho những người tiếp xúc với virus.)
Isolation area - Khu vực cách ly
Ví dụ:
The isolation area was used to prevent the spread of the disease.
(Khu vực cách ly đã được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.)
Containment - Kiểm soát, ngừng lây lan
Ví dụ:
Containment measures were put in place to stop the epidemic.
(Các biện pháp kiểm soát đã được áp dụng để ngừng dịch bệnh.)
Health monitoring - Giám sát sức khỏe
Ví dụ:
Continuous health monitoring is required for all people in the quarantine zone.
(Giám sát sức khỏe liên tục là cần thiết đối với tất cả những người trong khu cách ly.)
Pandemic control - Kiểm soát đại dịch
Ví dụ:
Pandemic control measures have been enforced worldwide to limit the virus spread.
(Các biện pháp kiểm soát đại dịch đã được áp dụng trên toàn thế giới để hạn chế sự lây lan của virus.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết